Giá xe vision 2023 mới nhất -Hạ giá chỉ từ 30.8 triệu đồng
Honda Vision 2023 - Sự lựa chọn hàng đầu tại thị trường Việt Nam, là điểm sáng trong danh sách những dòng xe ga phổ biến nhất. Mới đây, Honda đã giới thiệu nhiều phiên bản mới của Vision 2023 với thiết kế và bảng màu đa dạng, nhằm đáp ứng mọi sở thích và nhu cầu của khách hàng. Hãy cùng khám phá thông tin về giá xe Honda Vision dưới đây để tìm hiểu thêm về sự đa dạng và tiện ích mà dòng xe này mang lại.
Cập Nhật Giá Honda Vision 2023 Mới Nhất
Tháng 7 cô hồn vừa hết, chắc hẳn nhiều người đã háo hức đi mua cho mình những chiếc “xế yêu”. Đặc biệt vào tháng mới này, giá xe Vision đã có mức giảm vô cùng hời cho những ai mua xe lúc này. Những mức giá này cho phép khách hàng lựa chọn dòng xe Vision 2023 phù hợp với ngân sách và sở thích cá nhân của mình.
Vision tiêu chuẩn 2023
|
31.000.000
|
Vision cao cấp 2023
|
33.000.000
|
Vision đặc biệt 2023
|
35.500.000
|
Vision thể thao 2023 màu đen
|
38.000.000
|
Vision thể thao 2023 màu xám đen
|
38.900.000
|
Phiên bản thể thao của dòng xe Vision 2023 là sự lựa chọn đẳng cấp và được xem như phiên bản cao cấp nhất trong danh sách. Honda đã đề xuất mức giá 38 triệu đồng cho phiên bản này, thể hiện sự chú trọng đến tính năng và thiết kế thể thao, mang lại trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và độc đáo cho người sử dụng. Với mức giá này, phiên bản thể thao của Vision 2023 hứa hẹn thu hút những khách hàng đam mê tốc độ và phong cách đậm chất thể thao.
Xin lưu ý rằng bảng giá xe Vision 2023 mới nhất tháng 9/2023 này chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế của xe có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như lãi suất trả góp, chi phí làm biển số, biến động trên thị trường, và các yếu tố khác.
Đặc điểm nổi bật của dòng xe Vision 2023
Được xem là mẫu xe Vision dành cho nữ, Honda Vision có những đặc điểm vô cùng nổi trội như kiểu dáng, thiết kế, động cơ và tiện ích cực kỳ hiện đại.
1. Thiết kế tinh tế và hiện đại
Honda Vision 2023 tiếp tục truyền tải sự năng động và sự trau chuốt đến từng chi tiết trong thiết kế của nó, đặc biệt là sau sự thành công của phiên bản trước. Một số người coi Honda Vision như phiên bản "mini" của dòng xe Honda SH, và sự tập trung vào việc làm mới thiết kế được thể hiện rõ rệt.
Kích thước của xe là 1871mm (Dài) x 686mm (Rộng) x 1102mm (Cao). Phiên bản Vision thể thao có thêm sự gia tăng với chiều dài tăng thêm 54mm và chiều cao tăng thêm 24mm, mang lại cảm giác mạnh mẽ và cá tính hơn. Trọng lượng của Vision chỉ khoảng 100kg, phù hợp hoàn toàn với sức mạnh của người điều khiển, đặc biệt là phụ nữ.
Logo 3D động đẹp mắt in trên thân xe, cùng với cụm đèn sau và đèn xi nhan được thiết kế tinh xảo, tạo nên một diện mạo trẻ trung và hiện đại. Vành xe được làm bằng hợp kim nhẹ, màu vàng nổi bật, mang phong cách châu Âu đặc trưng. Ngoài ra, Vision còn có những chi tiết vân họa tiết độc đáo trên mặt đồng hồ, cụm đèn trước và sàn lót chân, tạo điểm nhấn thú vị.
2. Động cơ mạnh mẽ với dung tích 110cc
Honda Vision 2023 được trang bị động cơ eSP tiên tiến với dung tích 110cc, sử dụng công nghệ 4 kỳ, xy lanh đơn và hệ thống làm mát bằng không khí. Hãng cũng tích hợp hệ thống làm mát bằng không khí, kỹ thuật phun xăng điện tử PGM-FI, động cơ tích hợp bộ đề ACG và hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling stop. Khung xe được sản xuất bằng công nghệ dập hàng laser hiện đại eSAF, mang lại trọng lượng xe nhẹ hơn, độ bền cao hơn và trải nghiệm lái xe mạnh mẽ và linh hoạt hơn.
3. Thông số kỹ thuật xe Honda Vision 2023
Khối lượng xe
|
Honda Vision 2023 bản Tiêu chuẩn: 94kg
Honda Vision 2023 bản Cao cấp, bản Đặc biệt: 95kg
Honda Vision 2023 bản Thể thao: 98kg
|
Dài x Rộng x Cao
|
Honda Vision 2023 bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm
Các phiên bản còn lại: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm
|
Độ cao yên
|
Honda Vision 2023 bản Thể thao: 785 mm
Các phiên bản còn lại: 761 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Các phiên bản còn lại: 761 mm
Honda Vision 2023 bản Thể thao: 130mm
Các phiên bản còn lại: 120 mm
|
Dung tích bình xăng
|
4,9 Lít
|
Kích cỡ lớp trước/ sau
|
Honda Vision 2023 bản Thể thao:80/90-16M/C43P 90/90-14M/C46P
Các phiên bản còn lại: 80/90-14M/C40P90/90-14M/C46P
|
Phuộc trước
|
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
|
Phuộc sau
|
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
|
Loại động cơ
|
4 kỳ, 1 xi lanh, hệ thống làm mát bằng không khí
|
Công suất tối đa
|
6.59 kW/7.500 rpm
|
Dung tích nhớt máy
|
Sau khi xả 0.65 L
Sau khi rã máy 0,8 L
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
1,85 Lít/ 100km
|
Loại truyền động
|
Dây đai, biến thiên vô cấp
|
Hệ thống khởi động
|
Điện
|
Momen cực đại
|
9,29 N.m/6.000 rpm
|
Dung tích xy-lanh
|
109,5 cm3
|
Đường kính x Hành trình pít tông
|
47,0×63,1 mm
|
Tỷ số nén
|
10,0:1
|
Kết luận giá xe Vision
Trong tầm giá từ 30 triệu- 38 triệu, đây được xem là mức giá vô cùng hợp lý cho dòng xe Vision. Với những tính năng và công nghệ hiện đại, kèm theo là ngoại hình ưng mắt. Tin chắc đây là một thời gian tốt để sắm “xế yêu” Vision về nhà ngay.